--

spree

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spree

Phát âm : /spri:/

+ danh từ

  • cuộc vui chơi miệt mài; sự chè chén lu bù, sự ăn uống lu bù
    • to go (to be) on the spree
      đang chè chén lu bù
    • what a spree!
      vui quá!
  • buying spree
    • sự mua sắm lu bù

+ nội động từ

  • vui chơi mệt mài; chè chén lu bù
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spree"
Lượt xem: 668