--

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ổ

+ noun  

  • nest
    • ổ lưu manh
      a nest of ill-doers. bed; litter
    • ổ rơm ngủ rất ấm
      It is very warm to sleep on a straw bed. hole
    • ổ mắt
      eyehole. loaf;
    • ổ bánh mì
      a loaf of bread
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ổ"
Lượt xem: 305