sugar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sugar
Phát âm : /'ʃugə/
+ danh từ
- đường
- granulated sugar
đường kính
- lump sugar
đường miếng
- granulated sugar
- lời đường mật, lời nịnh hót
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền, xìn
+ ngoại động từ
- bỏ đường, rắc đường; bọc đường
- (nghĩa bóng) ((thường) dạng bị động) làm cho ngọt ngào, phết đường, bọc đường
+ nội động từ
- (từ lóng) làm việc chểnh mảng, không làm tròn bổn phận
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
boodle bread cabbage clams dinero dough gelt kale lettuce lolly lucre loot moolah carbohydrate saccharide refined sugar saccharify
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sugar"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sugar":
saggar sagger sahara saker sari saucer scar scare scary scaur more... - Những từ có chứa "sugar":
barley-sugar brown sugar cane-sugar castor sugar corn sugar cut sugar demerara sugar fruit-sugar grape-sugar inverted sugar more... - Những từ có chứa "sugar" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mứt áo đường đường kính ngào hạnh nhân rắc mía nhợ khoắng more...
Lượt xem: 463