sup
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sup
Phát âm : /sʌp/
+ danh từ
- hụm, ngụm, hớp
- neither bit (bite) nor sup
không một miếng cơm một hụm nước nào
- neither bit (bite) nor sup
+ ngoại động từ
- uống từng hớp, ăn từng thìa
- cho ăn cơm tối
+ nội động từ
- ăn cơm tối
- to have a long spoon that sups with the devil
- (xem) spoon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sup"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sup":
safe sap sappy save scab scape scaup scoop scopa scope more... - Những từ có chứa "sup":
catsup close support close supporting fire colour supplement deep supporting fire denisonia superba dianthus supurbus didelphis marsupialis dietary supplement direct support more...
Lượt xem: 256