sura
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sura
Phát âm : /'suərə/
+ danh từ
- thiên Xu-ra (trong kinh Co-ran)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sura"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sura":
sacra sahara sari saury scar scare scary scaur score scoria more... - Những từ có chứa "sura":
assurance caesura caesural censurable coinsurance commensurability commensurable commensurableness commensurate commensurateness more...
Lượt xem: 710