--

swap

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: swap

Phát âm : /swɔp/ Cách viết khác : (swap) /swɔp/

+ danh từ

  • (từ lóng) sự trao đổi, sự đổi chác

+ động từ

  • (từ lóng) đổi, trao đổi, đổi chác
    • to swop something for something
      trao đổi vật no lấy vật kia
    • never swop horses while crossing the stream
      không nên thay ngựa giữa dòng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "swap"
Lượt xem: 448