--

tamp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tamp

Phát âm : /tæmp/

+ ngoại động từ

  • nhét, nhồi (thuốc lá vào tẩu...)
  • đầm, nện
    • to tamp the ground
      đầm đất
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tamp"
Lượt xem: 619