tempo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tempo
Phát âm : /'tempou/
+ danh từ, số nhiều tempos, tempi
- (âm nhạc) độ nhanh
- nhịp, nhịp độ
- at a quick tempo
với nhịp độ nhanh
- at a quick tempo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tempo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tempo":
tamp tempi tempo thump tomb tomboy - Những từ có chứa "tempo":
co-temporary contemporaneity contemporaneous contemporaneousness contemporary contemporary world contemporise contemporize deep temporal vein extemporaneity more...
Lượt xem: 619