tired
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tired
Phát âm : /'taiəd/
+ tính từ
- mệt, mệt mỏi, nhọc
- to be tired out; to be tired to death
mệt chết được
- to be tired out; to be tired to death
- chán
- to be tired of doing the same things
chán ngấy làm những việc như nhau
- to grow tired of
phát chán về, phát chán vì
- to be tired of doing the same things
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tired"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tired":
tardo tardy tarot tart teredo tetrad third thirty thread thready more... - Những từ có chứa "tired":
dog-tired retired tired tiredness unattired untired - Những từ có chứa "tired" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khướt mệt đừ nhoài chán khăn mỏ quạ dã dượi nhọc nhằn rã người oải more...
Lượt xem: 1176