tempera
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tempera
Phát âm : /'tempərə/
+ danh từ
- (hội họa) màu keo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
poster paint poster color poster colour
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tempera"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tempera":
tamper tamperer temper tempera temperer temporary thumper timber - Những từ có chứa "tempera":
curie temperature intemperance intemperate intemperateness subtemperate tempera temperament temperamental temperance temperate more...
Lượt xem: 522