--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thủng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thủng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thủng
+ adj
having holes, a hole; holed; pierced
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thủng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thủng"
:
thang
tháng
thăng
thẳng
thắng
thoảng
thòng
thông
thùng
thủng
more...
Lượt xem: 502
Từ vừa tra
+
thủng
:
having holes, a hole; holed; pierced