tin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tin
Phát âm : /tin/
+ danh từ
- thiếc
- sắt tây; giấy thiếc
- hộp thiếc, hộp sắt tây
- a tin of sardine
hộp cá trích
- a tin of sardine
- (từ lóng) tiền
+ ngoại động từ
- tráng thiếc
- đóng hộp
- tinned food
đồ hộp
- tinned food
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tin"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tin":
tain tame tan tana tanna tannin tawny team teem teeny more... - Những từ có chứa "tin":
abducting abstinence abstinency abstinent accelerating accepting accommodating accounting achromatinic acid-resisting more...
Lượt xem: 443