--

diddle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diddle

Phát âm : /'didl/

+ ngoại động từ

  • (từ lóng), lừa gạt, lừa đảo
    • to diddle someone out pf something
      lừa gạt ai lấy cái gì
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diddle"
Lượt xem: 465