trung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trung+ adj
- mid, medium
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trung"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trung":
trang tráng trăng trắng trong trọng trông trồng trống trung more... - Những từ có chứa "trung":
bất trung chiết trung không trung kiên trung nam trung nhân trung tập trung trẻ trung trung trung đội more... - Những từ có chứa "trung" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
average centre central medium disloyalty media disloyal neuter neutral faithful more...
Lượt xem: 588