--

untied

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: untied

Phát âm : /' n'taid/

+ tính từ

  • đ được cởi dây, đ được tháo dây; đ được cởi nút; đ được cởi trói
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "untied"
Lượt xem: 408