vesica
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vesica
Phát âm : /'vəsikə/
+ danh từ
- (giải phẫu) bóng đái, bàng quang
- bong bóng
- vesica natatoria
bong bóng cá
- vesica natatoria
- bọng, túi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vesica"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vesica":
vasa vesica vice visa voice - Những từ có chứa "vesica":
abdominovesical eruca vesicaria sativa vesica vesical vesicant vesicate vesicatory
Lượt xem: 374