waken
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: waken
Phát âm : /'weikən/
+ ngoại động từ
- đánh thức
- gợi lại (kỷ niệm)
+ nội động từ
- thức dậy, tỉnh dậy
- to waken from sleep
tỉnh dậy, thức giấc
- to waken from sleep
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
wake up awake arouse awaken wake come alive rouse - Từ trái nghĩa:
fall asleep dope off flake out drift off nod off drop off doze off drowse off cause to sleep
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "waken"
Lượt xem: 512