--

welter

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: welter

Phát âm : /'welt /

+ danh từ

  • đòn nặng
  • người to lớn; vật to lớn

+ danh từ

  • sự rối loạn, tình trạng rối loạn, mớ hỗn độn; cuộc xung đột vu v
    • the welter of the waves
      sóng cuồn cuộn hung dữ

+ nội động từ

  • đắm mình trong bùn
  • (nghĩa bóng) (+ in) nhúng trong, tắm trong (máu...)
  • (động vật học), nổi sóng (biển)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "welter"
Lượt xem: 483