--

wine

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wine

Phát âm : /wain/

+ danh từ

  • rượu vang; rượu
    • to be in wine
      say rượu
    • to take wine with
      chạm cốc với
  • rượu thuốc
    • quinine wine
      rượu canh ki na
  • tiệc rượu sau bữa ăn (ở các trường đại học)
  • màu rượu vang, màu đỏ sẫm
  • good wine needs no bush
    • (xem) bush
  • new wine in old bottle
    • bình cũ rượu mới

+ động từ (thông tục)

  • uống rượu
  • đ i rượu (ai)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wine"
Lượt xem: 454