xong
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xong+ verb
- finish, be complete
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xong"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "xong":
xăng xẵng xong xông xuồng xuổng xuống xương xưởng xướng - Những từ có chứa "xong":
làm xong xong xong xuôi - Những từ có chứa "xong" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
quits finish acquittal u.p. accomplished accomplishment completion termination too complete more...
Lượt xem: 527