ổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ổ+ noun
- nest
- ổ lưu manh
a nest of ill-doers. bed; litter
- ổ rơm ngủ rất ấm
It is very warm to sleep on a straw bed. hole
- ổ mắt
eyehole. loaf;
- ổ bánh mì
a loaf of bread
- ổ lưu manh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ổ"
Lượt xem: 325
Từ vừa tra