đất nung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đất nung+
- Terra-cotta
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đất nung"
- Những từ có chứa "đất nung" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
terracotta calcine earthenware calcinate brand burned saggar smoulder earthenware jar smolder more...
Lượt xem: 641