--

đừ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đừ

+  

  • To death, extremely
    • Mệt đừ
      Dead tired, dog-tired
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đừ"
Lượt xem: 358