điệp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: điệp+
- (từ cũ) Official message, official letter.
- (văn chương,cũ) Butterfly
- Mộng điệp
Beautiful dream
- Mộng điệp
- Repeat (like a refrain)
- Điệp ý
To repeat an idea
- Điệp ý
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "điệp"
Lượt xem: 405