--

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ở

+ verb  

  • to live;to bẹ
    • cô ta ở thành phố Saigon
      she lives in Saigon city
    • nhà tôi ở kia
      My house is overthere
  • stay;remain
    • kẻ ở người đi
      Those who leave and those who stay behind. behave
    • ở ác
      to behave ungratefully. in,
    • mua thức ăn ở chợ
      to buy food at market. from; with
    • lỗi ở tôi
      the fault is with me
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ở"
Lượt xem: 284