--

báu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: báu

+ adj  

  • Precious, valuable
    • của báu
      valuables
    • gươm báu
      valuable sword
    • báu gì cái của ấy?
      what price that thing?
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "báu"
Lượt xem: 286