bình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bình+ noun
- Vase, pot, china decanter
- bình hoa
a flower vase
- bình vôi
a limepot
- bình rượu
a china decanter
- bình trà
a teapot
- bình hoa
- Vessel, container
- bình thông nhau
communicating vessels
- bình cũ rượu mới
a new tout in an old horn
- bình thông nhau
+ verb
- To declaim, to recite
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bình"
Lượt xem: 527