--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bót
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bót
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bót
Your browser does not support the audio element.
+ noun
như bốt
Police station
Cigarette-holder
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bót"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bót"
:
bứt
buýt
bụt
bút
buột
buốt
bợt
bớt
bột
bốt
more...
Những từ có chứa
"bót"
:
đồn bót
bót
Những từ có chứa
"bót"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
cigarette-holder
cigar-holder
holder
shoehorn
garrison
Lượt xem: 389
Từ vừa tra
+
bót
:
như bốt