huếch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huếch+
- Gaping
- Cửa hàng rộng huếch
A gaping cave-mouth
- Cổ áo rộng huếch
The shirt's collar is gapingly wide
- Cửa hàng rộng huếch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huếch"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "huếch":
huếch huých huỵch hữu ích - Những từ có chứa "huếch":
huếch huếch hoác khuếch khuếch đại khuếch khoác khuếch tán khuếch trương - Những từ có chứa "huếch" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
crash course trainer course of instruction didacticism coach boot camp drill-sergeant pelmanism sandwich course ninety-day wonder more...
Lượt xem: 551