bĩnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bĩnh+
- (thông tục) Shit (said of children)
- Nó bĩnh ra quần rồi
He's shitted in his pants
- Nó bĩnh ra quần rồi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bĩnh"
Lượt xem: 491