--

bấy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bấy

+ adj  

  • Tender, immature, green
    • cua bấy
      a shedder
  • Meltingly soft, pulpy
    • quả chuối chín bấy
      a meltingly ripe banana
    • nát bấy
      crushed to pulp
    • bấy như tương
      pulpy like soya paste

+ noun  

  • So much
    • bao nhiêu cay đắng, bấy niềm tin
      so much bitterness, so much faith
  • Then
    • từ bấy đến nay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bấy"
Lượt xem: 538