--

be

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: be

+ noun  

  • Wine flask
    • rượu ngon chẳng quản be sành
      good wine does not mind a terracotta flask

+ adj  

  • Beige
    • chiếc áo mưa màu be
      a beige raincoat

+ verb  

  • To build mud embankments on
  • To surround with hands top of heaped vessel (to secure the fullest measure)
    • lấy tay be miệng đấu khi đong đỗ
      to surround the top of a measure with one's hands while measuring beans
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "be"
Lượt xem: 414