beng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: beng+ verb
- To cut, to cut off
- beng cổ
to cut the neck of
- beng mất đầu
to have one's head cut off
- beng cổ
+ khẩu ngữ
- Topsy-turvy, pell-mell
- mọi thứ lung tung beng
everything was pell-mell
- mọi thứ lung tung beng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "beng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "beng":
bứng bừng bưng bụng búng bủng bùng bung bộng bống more... - Những từ có chứa "beng":
bí beng beng lung tung beng rùm beng rối beng teng beng xà beng - Những từ có chứa "beng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
ballyhoo hullabaloo boom drum puddle boost snarl crow-bar spread-eagleism intricateness more...
Lượt xem: 425