--

beng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: beng

+ verb  

  • To cut, to cut off
    • beng cổ
      to cut the neck of
    • beng mất đầu
      to have one's head cut off

+ khẩu ngữ  

  • Topsy-turvy, pell-mell
    • mọi thứ lung tung beng
      everything was pell-mell
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "beng"
Lượt xem: 442