bong
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bong+
- Snow-white, shining
- quần áo trong bệnh viện trắng bong
the hospital linen is snow-white
- sạch bong
shining with cleanliness
- quần áo trong bệnh viện trắng bong
+ verb
- (nói về lớp mỏng bên ngoài) To peel off
- giấy dán lâu ngày bị bong
the long-stuck paper is peeling off
- sơn bong mất một lớp
a coat of paint has peeled off
- giấy dán lâu ngày bị bong
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bong"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bong":
bướng bương bứng bừng bưng buồng buông bụng búng bủng more... - Những từ có chứa "bong":
bính bong bòng bong bong bong bóng bong gân sạch bong - Những từ có chứa "bong" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sprain bubble bladdery vesica effervescing fish-sound swimming-bladder detached retina air-bladder bladderlike more...
Lượt xem: 752