cào
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cào+ noun
- Rake
+ verb
- To rake
- cào đất
to rake the ground
- cào cho sạch cỏ
to rake the weeds clean
- cào đất
- To scratch
- bị mèo cào
to be scratched by a cat
- quần áo bị gai cào rách
clothes torn by thorns
- bị mèo cào
- To gnaw
- đói cào ruột
gnawed by hunger
- đói cào ruột
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cào"
Lượt xem: 486