--

cạo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cạo

+ verb  

  • To shave
    • cạo râu
      to shave oneself
    • đầu cạo trọc
      a clean-shaven head
  • To scrape
    • cạo lớp sơn
      to scrape a layer of paint
    • cạo nồi
      to scrape a pot
  • To give a talking-to to; to talk to, to dress down
    • bị cạo một trận
      to get a talking-to
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cạo"
Lượt xem: 508