--

cào

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cào

+ noun  

  • Rake

+ verb  

  • To rake
    • cào đất
      to rake the ground
    • cào cho sạch cỏ
      to rake the weeds clean
  • To scratch
    • bị mèo cào
      to be scratched by a cat
    • quần áo bị gai cào rách
      clothes torn by thorns
  • To gnaw
    • đói cào ruột
      gnawed by hunger
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cào"
Lượt xem: 467

Từ vừa tra