câu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: câu+ noun
- Colt, filly, foal
- bóng câu qua cửa sổ
the shadow of a foal flashing by a window; a fleeting thing
- bóng câu qua cửa sổ
- Dove
- chim câu trắng
a white dove
- chim câu trắng
- Sentence
- đặt câu
to build a sentence
- nói chưa hết câu
to have hardly finished a sentence
- nghe câu được câu chăng
to understand one sentence here one sentence there, to miss half of what one hears
- đặt câu
- Line, verse
- bài thơ tám câu
- bài thơ tám câu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "câu"
Lượt xem: 521