--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
còi xương
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
còi xương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: còi xương
+
Rickety
bệnh còi xương
Rickets
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "còi xương"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"còi xương"
:
cải xoong
còi xương
Những từ có chứa
"còi xương"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
pipe
undergrown
scrub
whistle
stunt
toot
siren
alarm
syren
hooter
more...
Lượt xem: 528
Từ vừa tra
+
còi xương
:
Ricketybệnh còi xươngRickets