cải
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cải+ noun
- Cabbage
+ verb
- To change, to alter
- cải tên
to change one's name
- cải niên hiệu
to change the dynastic name of the year
- cải lão hoàn đồng
to change old age and restore youth, to rejuvenate
- cải tà quy chính
to turn a new leaf, to mend one's ways
- cải tử hoàn sinh
to raise from the dead
- cải tên
- To plait in relief, to embroider in relief
- lụa cải hoa
silk embroidered in relief with a flower design
- lụa cải hoa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cải"
Lượt xem: 786