--

cẩu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cẩu

+ noun  

  • Crane

+ verb  

  • To load and unload by means of a crane
    • cẩu hàng
      to load and unload goods by means of a crane
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cẩu"
Lượt xem: 491

Từ vừa tra