--

cắt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cắt

+ noun  

  • Common kestrel
    • nhanh như cắt
      swift as a doe

+ verb  

  • To cut, to cut off, to cut out, to pare
    • cắt cỏ
      to cut grass
    • cắt tóc
      to cut hair
    • cắt quần áo
      to cut clothes
    • ruột đau như cắt
      to feel a cutting pain in one's entrails, to be cut to the heart
    • đường xe lửa cắt ngang cánh đồng
      the railway cuts through the field
    • cắt đường giao thông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cắt"
Lượt xem: 500