--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cồn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cồn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cồn
+ noun
Alcohol
+ noun
hillock; river islet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cồn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cồn"
:
can
càn
cản
cán
cạn
căn
cằn
cắn
cặn
cân
more...
Những từ có chứa
"cồn"
:
cồn
cồn cát
cồng
cồng kềnh
Lượt xem: 306
Từ vừa tra
+
cồn
:
Alcohol