--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cựu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cựu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cựu
+ adj
old; former; ancient
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cựu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cựu"
:
cau
cáu
câu
cầu
cẩu
cấu
cậu
chau
chảu
cháu
more...
Những từ có chứa
"cựu"
:
cựu
cựu chiến binh
cựu kháng chiến
cựu thời
cựu trào
cựu truyền
kỳ cựu
Lượt xem: 330
Từ vừa tra
+
cựu
:
old; former; ancient