--

chít

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chít

+ noun  

  • Great-great-great-grandchild

+ verb  

  • To wind round the head
    • chít khăn
      to wind a turban round one's head
  • (nói về đồ mặc) To fit closely
    • thắt lưng da chít bụng
      a leather belt fitting closely
  • To stitch tighter
    • chít áo
      to stitch tighter a jacket
    • quần chít ống
      a pair of tight-legged trousers
  • To stop, to fill in
    • chít vách
      to fill in the gaps in a wattle and daub wall
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chít"
Lượt xem: 473