--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chùy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chùy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chùy
+ noun
Club
Whack, thwack, thump, heavy thrashing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chùy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chùy"
:
chay
chày
chảy
cháy
chạy
chây
chầy
chấy
chủ ý
chú ý
more...
Những từ có chứa
"chùy"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
clematis virginiana
club fungus
Lượt xem: 482
Từ vừa tra
+
chùy
:
Club