--

chạm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chạm

+ verb  

  • To touch
    • tay cầu thủ chạm vào quả bóng
      the player's hand touched the ball
    • chân chạm đất
      his feet touched ground
  • To encounter
    • chạm địch
      to encounter the enemy
    • chạm một người lạ mặt trong rừng
      to encounter a stranger in the wood
  • To hurt
    • chạm đến danh dự
      to hurt someone's honour
    • chạm quyền lợi ai
      to hurt someone's interests
  • To carve
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chạm"
Lượt xem: 547