chậm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chậm+ adj
- Slow
- ngựa chạy chậm, rồi dừng lại
the horse ran slowly then stopped; the horse slowed down to a stop
- ăn chậm nhai kỹ
eat slowly and chew carefully
- làm chậm bước tiến của phong trào
to make the advance of the movement slower; to slow down the advance of the movement
- chậm hiểu
to be slow in understanding
- sự phát triển chậm
a slow development
- đồng hồ chậm năm phút
the watch is five minutes slow
- anh ấy là người cẩn thận nhưng hơi chậm
- ngựa chạy chậm, rồi dừng lại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chậm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chậm":
chàm chạm Chăm chăm chằm chặm châm chầm chẩm chấm more... - Những từ có chứa "chậm":
bom nổ chậm chầm chậm chậm chậm chạp chậm rãi chậm tiến chậm trễ nổ chậm - Những từ có chứa "chậm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 493