--

chậm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chậm

+ adj  

  • Slow
    • ngựa chạy chậm, rồi dừng lại
      the horse ran slowly then stopped; the horse slowed down to a stop
    • ăn chậm nhai kỹ
      eat slowly and chew carefully
    • làm chậm bước tiến của phong trào
      to make the advance of the movement slower; to slow down the advance of the movement
    • chậm hiểu
      to be slow in understanding
    • sự phát triển chậm
      a slow development
    • đồng hồ chậm năm phút
      the watch is five minutes slow
    • anh ấy là người cẩn thận nhưng hơi chậm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chậm"
Lượt xem: 503