chằm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chằm+ verb
- To run with big thread
- chằm áo tơi
to run a raincoat with big thread
- chằm áo tơi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chằm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chằm":
chàm chạm Chăm chăm chằm chặm châm chầm chẩm chấm more... - Những từ có chứa "chằm":
chằm chằm chằm chằm chặp chằm vằm - Những từ có chứa "chằm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 538