--

chịt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chịt

+ verb  

  • To choke, to choke up, to block
    • chịt cửa hầm
      to block the entrance of a shelter
    • chịt lấy cổ
      to choke (someone's) throat

+ adj, adv  

  • Tight
    • đóng chịt cửa lại
      to shut the door tight
    • giữ chịt lấy tờ báo không cho ai xem
      to hold a newspaper tight for oneself, and not to let others read it
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chịt"
Lượt xem: 536